中継ぎ (n, vs)
なかつぎ [TRUNG KẾ]
◆ sự môi giới; sự trung gian
中継ぎ港
cảng chuyển tiếp
中継ぎ貿易
giao dịch trung gian .
Từ đồng nghĩa của 中継ぎ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao