中絶 (n, adj-no)
ちゅうぜつ [TRUNG TUYỆT]
◆ nạo phá thai; nạo hút thai
家族計画による妊娠中絶
phá thai để kế hoạch hóa gia đình
妊娠4カ月に入ってからの中絶
phá thai/nạo/hút khi thai nhi được 4 tháng tuổi
◆ sự ngắt; sự không tiếp tục tạm thời .
Từ trái nghĩa của 中絶
Từ đồng nghĩa của 中絶
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao