中級 (n, adj-no)
ちゅうきゅう [TRUNG CẤP]
◆ trung cấp
その試験に合格すれば、私は中級レベルに進むことができる
Nếu tôi vượt qua bài kiểm tra này, tôi sẽ được nâng lên trình độ trung cấp.
こんにちは。助言をお願いできますか。えーと、私はこの夏にフランス語の中級クラスを取ろうと思っています。
Xin chào. Bạn có thể giúp tôi được không? Tôi đang tìm một lớp học tiếng Pháp trung cấp trong mùa hè này. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao