中生代 (n)
ちゅうせいだい [TRUNG SANH ĐẠI]
◆ kỷ trung sinh
中生代白亜紀初頭の地層から見つかる
Phát hiện địa tầng đầu tiên của kỷ nguyên đại trung sinh trong kỷ phấn trắng .
中生代標準断面
thiết diện chuẩn thời đại trung sinh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao