中火 (n)
ちゅうび [TRUNG HỎA]
◆ ngọn lửa vừa
まず、チキン数切れを中火で6分ほどソテーします。
Đầu tiên, đặt ngay miếng thịt gà vào lò nướng ở mức nhiệt độ trung bình trong vòng 6 phút.
あるいは、ウィリアム先生の休暇中、火曜日の午前9時から午後4時までと土曜日の午前中、午前9時から正午までのあいだは、代わりの先生が診察を担当致します。
Nếu ngài Williams vắng mặt thì một bác sĩ khác sẽ thay thế vào ngày thứ 3 từ 9 giờ sáng đến 4 giờ chiều và ngày thứ 7 từ 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao