中止 (n, vs)
ちゅうし [TRUNG CHỈ]
◆ sự cấm; sự ngừng
5営業日以内にご連絡を頂けない場合、取り引きを中止させていただくことになります。
Nếu bạn không trả lời chúng tôi trong vòng 5 ngày làm việc, chúng tôi buộc phải ngừng cộng tác với bạn.
私たちは継続か中止かの決定をしなければならない
Chúng ta cần phải đưa ra quyết định cuối cùng là tiếp tục hay dừng lại.
Từ trái nghĩa của 中止
Từ đồng nghĩa của 中止
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao