中枢 (n, adj-no)
ちゅうすう [TRUNG XU]
◆ trung khu; trung tâm
東京には政治や文化の中枢機関が集まっている。
Các cơ quan trung khu về chính trị và văn hóa được đặt ở Tokyo.
中枢神経
Trung khu thần kinh .
Từ trái nghĩa của 中枢
Từ đồng nghĩa của 中枢
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao