中断
ちゅうだん [TRUNG ĐOẠN]
◆ cách đoạn
◆ sự gián đoạn
突然〜によって中断させられる
đột nhiên bị làm gián đoạn bởi...
_分にわたって市場での取引を中断させる
đóng cửa giao dịch tại thị trường trong ...phút
Từ trái nghĩa của 中断
Từ đồng nghĩa của 中断
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao