中指
なかゆび [TRUNG CHỈ]
◆ ngón giữa
◆ ngón tay giữa
その男はカップルに向かって中指を突き出して侮辱した
Anh ta đã trỏ ngón giữa về phía vợ và lăng mạ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao