中心人物 (n)
ちゅうしんじんぶつ [TRUNG TÂM NHÂN VẬT]
◆ Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm
エイズ予防推進の中心人物
người tiên phong trong phong trào chống AIDS
国際麻薬組織の中心人物である
là trùm buôn thuốc phiện quốc tế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao