中庭 (n)
なかにわ [TRUNG ĐÌNH]
◆ sân trong
中庭はちょっと集まるのにいい場所だ
Khoảng sân trong là một nơi tụ họp tuyệt vời
天井のない中庭と巨大な空間は、心を落ち着かせてくれる。
Một khoảng sân trong rộng rãi thoáng mát tạo cho con người cảm giác thư giãn .
Từ đồng nghĩa của 中庭
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao