中小企業 (n)
ちゅうしょうきぎょう [TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP]
◆ doanh nghiệp vừa và nhỏ
大手、中小企業にかかわらず、石油会社はテロの影響でガソリンの値上げを行った
các công ty dầu lửa lớn và nhỏ đã tăng giá gas do vụ khủng bố
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao