中学生 (n)
ちゅうがくせい [TRUNG HỌC SANH]
◆ học sinh trung học
自分がいじめたことがあると答えた中学生は20%に上った
20% số học sinh trung học trả lời rằng học đã từng quấy rối. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao