中子 (n)
なかご [TRUNG TỬ]
◆ Lõi; vật ở giữa
日本鋳物中子工業会
Hiệp hội các ngành công nghiệp lõi đúc của Nhật Bản
彼女の入院中、子どもたちは献身的な態度を見せた
Những đứa con của cô ta đã cố gắng hết sức mình trong suốt thời gian cô ta nằm viện. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao