中央情報局
ちゅうおうじょうほうきょく [TRUNG ƯƠNG TÌNH BÁO CỤC]
◆ Cơ quan Tình báo Trung ương
中央情報局長官
Cục trưởng Cục thông tin trung ương
米中央情報局への情報提供者
Cơ quan tình báo CIA .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao