中央処理装置 (n)
ちゅうおうしょりそうち [TRUNG ƯƠNG XỨ LÍ TRANG TRÍ]
◆ Bộ Điều khiển Trung tâm
メイン中央処理装置
thiết bị điều khiển trung tâm chính
一つ以上の中央処理装置を組み込む
Kết hợp nhiều bộ điều khiển trung tâm .
Từ đồng nghĩa của 中央処理装置
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao