中国 (n)
ちゅうごく [TRUNG QUỐC]
◆ nước Trung Quốc; tên một hòn đảo phía Tây Nam Nhật Bản.
中国から日本へ伝わった漢字は物体や概念を表意的に示したものでひらがなとカタカナと組み合わせて使われるの。
Kanji là một loại chữ viết trong tiếng Nhật được du nhập rừ Trung Quốc. Nó giống tiếng Trung Quốc về chữ viết và ý nghĩa nhưng khác về cách phiên âm. Kanji được sử dụng bên cạnh Hiragana và Katatnata
裁判所は6人のギャング団メンバーに対し、中国からヨーロッパに移民を不法に入国させた罪により4カ月から3年までの禁固刑を言い渡した
Tòa án đang buộc tội 6 thành viên của nhóm tội phạm chuyên tổ chức nhập cư trái phép từ Trung Quốc đến Châu Âu từ 4 tháng đến 3 năm tù giam.
◆ Trung Quốc .
Từ đồng nghĩa của 中国
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao