中古 (n-t, adj-no)
ちゅうこ [TRUNG CỔ]
◆ đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
車の値段は1000ドルの中古のおんぼろから小さな家と同じ位の高級車までさまざまである
giá xe có nhiều loại, từ mức của loại xe cũ tồi tàn, đến những chiếc cao cấp trang bị đầy đủ không khác gì một ngôi nhà nhỏ
古いロックのCDを探してるんだけど、どこにも見つからないんだ。中古のCDを見つけるのにいいところってある?
Tôi đang tìm một chiếc đĩa nhạc rock cổ. Nhưng tìm mãi mà không thấy. Có lẽ phải tìm ở một hàng đĩa chuyên bán đồ đã qua sử dụng vậy?
◆ trung cổ .
Từ trái nghĩa của 中古
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao