中低 (adj-na, n)
なかびく [TRUNG ĐÊ]
◆ lõm
◆ thấp và trung bình; trung hạ lưu
中低ドイツ語
Những người Đức trung lưu và hạ lưu
中低所得層
nhóm người có mức thu nhập thấp và trung bình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao