中休み (n, vs)
なかやすみ [TRUNG HƯU]
◆ tạm nghỉ
10 分間の中休みをとりましょう.
Nào hãy nghỉ 10 phút nhé!
梅雨の中休みで蒸し暑くなった.
thời tiết trở nên nóng và ẩm ướt trong suốt thời gian ngớt mưa của mùa mưa .
Từ đồng nghĩa của 中休み
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao