中世 (n-adv, n-t)
ちゅうせい [TRUNG THẾ]
◆ thời Trung cổ
彼女の論文は、中世のフランス封建主義についてだった
Bản luận án của cô ấy là về chủ nghĩa thực dân Pháp trong thời kì Trung cổ
いつかここが中世の時代に関心を持つすべての人々についての情報を集めた中心となるようなサイトになることを希望しています
Tôi hi vọng rằng, một ngày không xa ở đây sẽ có một trang Web lưu giữ thông tin về thời trung cổ dành riêng cho những người hứng thú với nó.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao