並行 (adj-no, n, vs)
へいこう [TỊNH HÀNH]
◆ đồng thời tiến hành
いくつかの手順が並行して起こった
Một vài quá trình được tiến hành song song
経済の構造改革を進めることと並行して
Tiến hành đồng thời với việc cải tổ cơ cấu kinh tế
◆ song hành; song song
バスと電車が並行して走る
Xe bus và tàu chạy song song nhau
◆ sự đồng thời tiến hành
〜において同時並行的に努力することで目標を達成する
Đạt được mục tiêu nhờ việc nỗ lực đồng thời cùng một lúc làm ~
◆ sự song hành; sự song song
二種類の調査を並行して行なう
Tiến hành song song hai loại điều tra
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao