並木道 (n)
なみきみち [TỊNH MỘC ĐẠO]
◆ Đại lộ có 2 hàng cây ở 2 bên đường
その並木道は、歴史的な名所として指定された。
Đại lộ với hàng cây 2 bên đường đó được chỉ định là địa danh lịch sử.
風の吹き渡る並木道
Đại lộ với hai hàng cây lộng gió .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao