並並ならぬ (n)
なみなみならぬ [TỊNH TỊNH]
◆ Khác thường; phi thường; lạ thường
並々ならぬ勇気
Lòng dũng cảm phi thường.
戦争による脅威を緩和するための並々ならぬ努力
Nỗ lực phi thường nhằm làm dịu nguy cơ chiến tranh. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao