並ぶ (v5b, vi)
ならぶ [TỊNH]
◆ được xếp; được bài trí
車のパレードの沿道に並ぶ〔群衆などが〕
Quần chúng nhân dân đứng ở trên vệ đường của đoàn xe hộ tống.
赤レンガが敷き詰められた街路に店が並ぶ。
Các cửa hàng mọc san sát trên con phố được lát gạch đỏ. .
Từ đồng nghĩa của 並ぶ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao