並びに (conj)
ならびに [TỊNH]
◆ và; cũng như
炭疽(菌)の販売並びに移送を取り締まる
Thắt chặt việc vận chuyển và buôn bán vi khuẩn gây bệnh than
あらゆる大量破壊兵器の禁止並びに廃棄
Cấm và hủy bỏ tất cả các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao