両端 (n)
りょうはし [LƯỠNG ĐOAN]
◆ hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu
口の両端からタバコの煙を少しずつ吐き出す
nhả khói thuốc ít một từ hai mép
橋の両端
hai đầu cầu .
Từ trái nghĩa của 両端
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao