両立 (n, vs)
りょうりつ [LƯỠNG LẬP]
◆ sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau
環境保全と経済開発の両立
song song việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế .
Từ đồng nghĩa của 両立
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao