両生類 (n)
りょうせいるい [LƯỠNG SANH LOẠI]
◆ lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, động vật lưỡng cư, thuỷ phi cơ, xe tăng lội nước
◆ lớp lưỡng cư
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao