丘 (n)
おか [KHÂU]
◆ quả đồi; ngọn đồi; đồi
湖を見下ろす丘
ngọn đồi hướng ra hồ
雪で覆われた丘
ngọn đồi được bao phủ bởi tuyết
私たちは歩いて丘を登った
chúng tôi đã leo lên đồi
見晴らしの良い丘
quả đồi với cảnh quan tuyệt đẹp
夏草の茂る丘
ngọn đồi mọc lún phún những ngọn cỏ mùa xuân
そり滑りに絶好の丘
ngọn đồi nơi thường chơi trò trượt tuyết
はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘
nhìn thấy quả đồi nhỏ qua làn sương .
Từ đồng nghĩa của 丘
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao