丘陵地帯 (n)
きゅうりょうちたい [KHÂU LĂNG ĐỊA ĐỚI]
◆ dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
その大きな山の丘陵地帯に抱かれた活気のある町
Thành phố đầy sức sống được bao bọc bởi những dãy núi nhấp nhô
チッタゴン丘陵地帯
Dãy đồi Chittagong .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao