世相 (n)
せそう [THẾ TƯƠNG]
◆ giai đoạn của cuộc sống; thời kỳ của cuộc đời; dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình
変転極まりない世相
Các giai đoạn của cuộc sống thường thay đổi
1年の世相を反映して最も話題を呼んだ言葉として選ばれる
Được chọn là từ thông dụng nhất diễn đạt cho năm
◆ hoàn cảnh xã hội; xã hội .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao