世帯 (n)
せたい [THẾ ĐỚI]
◆ tất cả những người cùng sống trong gia đình; gia đình
日本には世帯の規模はだんだん小さくなっています
ở Nhật, qui mô của gia đình đang ngày càng thu nhỏ .
Từ đồng nghĩa của 世帯
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao