世の中 (n)
よのなか [THẾ TRUNG]
◆ xã hội; thế giới; các thời
世の中がいかに急速に変化しているかを人に思い起こさせる
Nhắc cho ai biết rằng thế giới đang thay đổi nhanh chóng
〜の郊外の農場かどこかで世の中から隔絶して暮らす
Sống cô lập trong xã hội ở 1 nơi nào đó trong nông trang thuộc ngoại ô của ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao