与える (v1, vt)
あたえる [DỮ]
◆ ban; ban tặng; thưởng
(人)に(物・資格等)を与える
ban (vật, tư cách...) cho (ai đó)
(位・勲章・称号・恩恵など)を与える
ban (chức vụ, tên hiệu, ơn huệ...)
◆ cho
◆ đưa ra; gây ra; đem đến
楽しみを与える
đem đến niềm vui
貧乏であることが子どもの将来に悪い影響を与える
sự nghèo đói sẽ gây ảnh hưởng xấu tới tương lai của trẻ
◆ nộp
◆ xả .
Từ trái nghĩa của 与える
Từ đồng nghĩa của 与える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao