不純物 (n)
ふじゅんぶつ [BẤT THUẦN VẬT]
◆ tạp chất; chất bẩn
飲料水には不純物が混じっていてはならない
nước uống phải được tinh khiết, không được có tạp chất
アルカリ金属は電気分解によって不純物から分離され得る
Kim loại Alkali có thể được phân tách khỏi tạp chất nhờ sự điện phân. .
水中の不純物
tạp chất trong nước .
Từ đồng nghĩa của 不純物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao