下顎 (n, adj-no)
かがく [HẠ NGẠC]
◆ Hàm dưới
自由下顎運動
vận động hàm dưới tự do
下顎を上げる
nâng hàm dưới
下顎のたるんでいる老人
cụ già có hàm dưới bị trễ xuống
Từ trái nghĩa của 下顎
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao