下院議員 (n)
かいんぎいん [HẠ VIỆN NGHỊ VIÊN]
◆ hạ nghị sĩ
その下院議員は大統領選挙中、目立たないようにしていた
vị hạ nghị sĩ đó đã ẩn mình (giấu mình, không lộ diện) trong cuộc bầu cử tổng thống
彼らは、ワシントンの上院議員や下院議員に圧力をかけた
họ chịu áp lực của thượng nghị sĩ và hạ nghị sĩ ở Washinton .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao