下降 (n, vs)
かこう [HẠ HÀNG]
◆ rơi xuống; tụt xuống
血圧の下降
tụt huyết áp
グラフの下降
đồ thị đi xuống
Từ trái nghĩa của 下降
Từ đồng nghĩa của 下降
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao