下見 (n, vs)
したみ [HẠ KIẾN]
◆ sự xem qua; sự kiểm tra sơ bộ; lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà
会議の前に会場の下見が必要です
Trước cuộc họp cần phải kiểm tra trước hội trường
下見もせずに土地を買う
Mua đất không kiểm tra trước .
Từ đồng nghĩa của 下見
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao