下腹 (n)
くだりばら [HẠ PHÚC]
◆ bệnh tiêu chảy; tiêu chảy; ỉa chảy; bệnh ỉa chảy
下腹部に発熱を生じる
bị sốt do bị ỉa chảy (tiêu chảy)
下腹神経
nhạy cảm với bệnh tiêu chảy (ỉa chảy) .
Từ đồng nghĩa của 下腹
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao