下肢 (n)
かし [HẠ CHI]
◆ chân; chi dưới
下肢痛
đau chân
下肢の筋肉
cơ chân
下肢の運動をする
tập thể dục chân
下肢にけいれんを起こす
làm cho chân co giật
Từ trái nghĩa của 下肢
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao