下流 (n)
かりゅう [HẠ LƯU]
◆ giai cấp thấp nhất; hạ lưu; sự dưới đáy (trong xã hội)
貯水池下流
phía hạ lưu hồ
下流河川
Sông ngòi ở khu vực hạ lưu
彼は下流家庭育ちだ
Anh ấy lớn lên trong gia đình thuộc tầng lớp hạ lưu
ナイル下流
Hạ lưu sông Nile
Từ trái nghĩa của 下流
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao