下水
げすい [HẠ THỦY]
◆ cống
◆ nước thải; nước bẩn; nước ngầm
生物学的下水プラント
Công trình nước thải xử lý bằng sinh vật
衛生下水システム
Hệ thống nước ngầm vệ sinh
下水の通りを良くする
Cải thiện dòng chảy của nước ngầm
下水から発生するガス
Gas phát sinh từ nước thải
工場下水
Nước thải công nghiệp
家庭下水
Nước thải gia đình .
Từ trái nghĩa của 下水
Từ đồng nghĩa của 下水
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao