下水溝 (n)
げすいこう [HẠ THỦY CÂU]
◆ cống nước thải; rãnh nước thải
箱形下水溝
Cống thoát nước hình hộp
詰まった下水溝
Rãnh thoát nước bị tắc
ふたのない下水溝
Cống thoát nước không có nắp đậy .
Từ đồng nghĩa của 下水溝
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao