下旬 (n-adv, n-t)
げじゅん [HẠ TUẦN]
◆ hạ tuần
彼は、2月下旬に行われた昇進試験に受かったので、4月初旬に係長から主事に資格変更となる予定だ
Vì anh ấy đã thi đỗ kỳ thi công chức được tổ chức vào hạ tuần tháng hai nên anh ấy dự định sẽ thay đổi vị trí từ phó giám đốc lên giám đốc
花々は例年3月の下旬に咲き始める
Hoa luôn bắt đầu nở vào hạ tuần tháng ba
5月下旬
Hạ tuần tháng năm
_月下旬に〜を訪れ_月まで滞在する予定だ
Dự định ghé thăm ~ vào hạ tuần tháng ~ và lưu lại đó cho đến tháng ~ .
Từ trái nghĩa của 下旬
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao