下意識 (n)
かいしき [HẠ Ý THỨC]
◆ tiềm thức
婦人をいやしめるの思想は本人の下意識において絡み付きました
tư tưởng coi thường phụ nữ đa ăn sâu vào tiềm thức của anh ta
下意識記憶
kí ức trong tiềm thức .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao