下品 (n, adj-na)
げひん [HẠ PHẨM]
◆ sản phẩm kém chất lượng
年末に部品を棚卸した後に下品を安く売却する
Sau khi kiểm kê vật tư vào cuối năm xong tiến hành bán rẻ những hàng không còn tốt
◆ 下品な人:Người khiếm nhã
◆ hạ phẩm; kém chất lượng; hạ đẳng; thấp kém; tầm thường
彼の関心事は、全く下品であった
điều anh ta quan tâm của anh ta hoàn toàn là điều rất tầm thường
とても下品な
rất tầm thường
(人)に下品だと思われる
bị coi là loại hạ đẳng (loại thấp kém)
下品な言葉
ngôn ngữ hạ đẳng (thấp kém)HẠ PHẨM
Từ trái nghĩa của 下品
Từ đồng nghĩa của 下品
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao