下剤
げざい [HẠ TỄ]
◆ thuốc sổ
◆ thuốc táo bón
◆ thuốc tẩy
◆ thuốc tiêu
◆ thuốc xổ
刺激性下剤
Thuốc xổ có tính kích thích
植物性の下剤
Thuốc xổ thực vật
下剤の乱用
Lạm dụng thuốc xổ
下剤を飲む
Uống thuốc xổ
下剤を常用する
Sử dụng thuốc xổ thường xuyên
アロエを含んだ下剤
Thuốc xổ chứa chất chiết xuất từ cây lô hội .
Từ đồng nghĩa của 下剤
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao