下ろす (v5s, vt)
おろす [HẠ]
◆ hạ (buồm, mỏ neo)
舟は港にいかりを下ろした。
Con thuyền hạ neo tại cảng.
船の帆を下ろす。
Hạ thấp buồm.
◆ hạ xuống
◆ mang xuống; cho xuống
貨車から積み荷を下ろす。
Dỡ hàng từ trên xe xuống.
2階からベッドを階下へ下ろす。
Mang giường từ tầng 2 xuống tầng dưới.
◆ nạo; xẻ (thức ăn); xắt
魚を3枚に下ろす
Xắt cá làm 3 miếng
大根を下ろす
nạo củ cải
◆ rút (tiền)
銀行口座から3万円を下ろした。
Tôi vừa mới rút 30000 yên từ tài khoản ngân hàng.
◆ sảy thai
彼女は妊娠3ヶ月のときに胎児を下ろした。
Khi cô ấy đang có thai 3 tháng thì bị sảy thai.
◆ sử dụng (đồ mới) lần đầu tiên
彼は下ろしたての靴で出社した。
Anh ta đi đôi giày mới đến công ty.
Từ đồng nghĩa của 下ろす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao